STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110561 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của vi rút SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221019-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110562 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bằng phương pháp xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC ATB |
ATB01-24
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
110563 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bất thường gen bằng kỹ thuật FISH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
001.1222/PKD.BPL.NGS
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
110564 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bổ thể C1q |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3513/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
110565 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3514/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
110566 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính BOB.1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3386/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
110567 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các gen carbapenemase trong vi khuẩn gram âm |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221220-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
110568 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các protein Cytokeratin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3826/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
110569 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các quần thể tế bào dòng lympho |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
50/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
110570 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên C138 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
298/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
110571 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210988 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
110572 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
80/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
110573 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
109/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
110574 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
249/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110575 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
294/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
110576 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220721-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
110577 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
292/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110578 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD105 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
257/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
110579 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD105 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
270/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110580 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
275/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|