STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110601 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220712-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
110602 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
142/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110603 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
296/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110604 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
332/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
110605 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-9.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
110606 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
110607 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-8.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
110608 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220418-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
110609 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
144/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110610 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
154/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110611 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
231/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110612 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
85/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
110613 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
267/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
110614 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
320/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
110615 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
225/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110616 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
279/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110617 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
300/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110618 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
265/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110619 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
281/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110620 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
306/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|