STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110621 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-8.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
110622 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220428-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
110623 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220428-9.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
110624 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
03/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
110625 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
31/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
110626 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
245/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110627 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110628 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
251/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110629 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
267/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110630 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
274/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110631 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
301/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110632 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
309/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110633 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
317/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110634 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD1a |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220726-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
110635 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD1a |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
140/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110636 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220425-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
110637 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220425-9.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
110638 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
69/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
110639 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
146/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110640 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
143/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|