STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110741 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
151/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110742 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
158/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110743 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
161/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110744 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
223/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110745 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
276/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110746 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
307/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110747 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
308/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110748 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
299/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110749 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
310/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110750 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
318/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110751 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45RA |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220801-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
110752 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
300/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
110753 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
79/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
110754 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
96/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
110755 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
254/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110756 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
319/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110757 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD55 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
26/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
110758 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
110759 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
160/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110760 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
222/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|