STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110781 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220516-9.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
110782 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
290/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110783 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
95/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
110784 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
226/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110785 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
303/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110786 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
259/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
110787 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221003-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
110788 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
244/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110789 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
272/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110790 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
27/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
110791 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-01.DSM/BPL
|
|
Đã thu hồi
05/04/2022
|
|
110792 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
110793 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230921-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
110794 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
323/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
110795 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
230/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110796 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
263/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110797 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
277/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110798 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
295/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110799 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Kappa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
329/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
110800 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Kappa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
305/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|