STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110801 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
286/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
110802 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR α/β |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
256/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110803 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR γ/δ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
257/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
110804 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-α/β |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220622-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
110805 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-γ/δ |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220623-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
110806 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
110807 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
110808 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
293/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
110809 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các đột biến gây ung thư bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-001-0923
|
|
Đã thu hồi
26/09/2023
|
|
110810 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các đột biến gây ung thư bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-001-0923
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110811 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2537/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
110812 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4061/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
110813 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1679/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
110814 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2004/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
110815 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2442/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110816 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD117 (EP10) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3138/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
110817 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD15 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2477/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
110818 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD1a glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2484/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
110819 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2444/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2022
|
|
110820 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD23 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2438/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|