STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110821 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD15 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2477/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
110822 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD1a glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2484/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
110823 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2444/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2022
|
|
110824 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD23 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2438/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110825 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD25 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3388/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
110826 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2427/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110827 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD34 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2451/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
110828 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2466/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
110829 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD43 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2443/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110830 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD45 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2472/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
110831 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2439/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110832 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2507/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
110833 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3985/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
110834 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD68 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2473/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110835 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD7 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2467/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110836 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD79a |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2446/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110837 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2441/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110838 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3824/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
110839 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1951/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
110840 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2456/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|