STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110841 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 17 (CK17) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2449/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110842 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 20 (CK20) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2452/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
110843 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2428/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110844 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2478/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
110845 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 7 (CK7) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2425/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110846 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 7 (CK7) và cytokeratin 8 (CK8) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3406/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
110847 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính desmin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3135/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
110848 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis (CT) và/hoặc Neisseria gonorrhoeae (NG) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
215/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
110849 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính DNA Streptococcus nhóm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-07-26/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
110850 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính dùng Sars-CoV-2 Dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
09/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
110851 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính E-cadherin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2436/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
110852 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme Arginase-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2501/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
110853 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme Arginase-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4060/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
110854 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2488/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
110855 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3980/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
110856 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme PGP9.5 (UCH-L1) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3594/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
110857 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ERG thể hoang dại (wildtype) và ERG biến thể cắt ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2476/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
110858 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính fibrinogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3518/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
110859 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FOLR1 (dòng FOLR1-2.1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3768/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
110860 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2535/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|