STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110901 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3481/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
110902 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
48LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
110903 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1), B (ABO2), AB (ABO3) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-064/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
110904 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A và B (ABO3) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
49LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
110905 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A1 trong hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-261/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
110906 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên B (ABO2) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
45LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
110907 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2086/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
110908 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên c |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-287/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
110909 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên C |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-289/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110910 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (IAT) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-277/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110911 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
41LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
110912 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
55LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
110913 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-062/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
110914 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên E |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-286/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
110915 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên e |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-288/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110916 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Fya |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-280/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110917 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Fyb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-281/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110918 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
110919 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Jka |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-278/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
110920 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Jkb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-279/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|