STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110921 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên k |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-292/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110922 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lea |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-293/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110923 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Leb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-294/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110924 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lua |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
06LH/PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
110925 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lub |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
07LH/PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
110926 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên M |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-295/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110927 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2448/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
110928 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên N |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-296/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110929 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên P1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-299/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110930 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên S |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-297/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110931 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên s |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-298/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
110932 |
Thuốc thử xét nghiệm đinh tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Tên Sản phẩm theo Thông Tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015: Hóa chất chẩn đoán invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
46/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
110933 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2432/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110934 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2433/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
110935 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2431/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
110936 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2434/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
110937 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2546/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
110938 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3987/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
110939 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4061-7 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
110940 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể bất thường (nhận diện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
270/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|