STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110961 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1442/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
10/03/2021
|
|
110962 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
110963 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
110964 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1440/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
03/03/2021
|
|
110965 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK30_v01
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
110966 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1444/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
12/03/2021
|
|
110967 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1445/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
12/03/2021
|
|
110968 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2078/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
110969 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2854/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
110970 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng SARS-CoV-2 (Tên Sản phẩm theo Thông Tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015: Hóa chất chẩn đoán invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
46/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
110971 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
110972 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1579/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
110973 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1580/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
110974 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
04LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
110975 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1559/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
110976 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-2 cytomegalovirus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1592/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
110977 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-150/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
110978 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-151/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
110979 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
105/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
110980 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|