STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110981 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-151/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
110982 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
105/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
110983 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
110984 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
29/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
110985 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kiểu hình miễn dịch của quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành (dòng lympho và dòng tủy) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230301-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
110986 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Ksp-Cadherin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3608/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
110987 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ký sinh trùng đường ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210735 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
110988 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính liên cầu khuẩn nhóm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210678-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
110989 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính lysozyme |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2516/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
110990 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính lysozyme |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4003/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
110991 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính màng đáy của mao mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2570/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
110992 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính màng đáy của mao mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2571/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
110993 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mẫu mô có sợi elastic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3958/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
110994 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính melan A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2458/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
110995 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ Kappa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2552/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
110996 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ Lambda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2553/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
110997 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính MUC1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3691/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
110998 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mucopolysaccharide có tính acid yếu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2848/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
110999 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210120 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
111000 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính NGFR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3593/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|