STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111001 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính NGFR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3593/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
111002 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
190923 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
111003 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu D |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
99CL7/7/17 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
111004 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.11/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
111005 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.09/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
111006 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.10/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
111007 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.13/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
111008 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.12/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
111009 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu RhD |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-152/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
111010 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố Calcitonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3559/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111011 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3592/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
111012 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố tăng trưởng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2514/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
111013 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính p120 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3434/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
111014 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính p63 và cytokeratin 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3362/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
111015 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính p63 và cytokeratin 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3363/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
111016 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2481/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
111017 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PAX5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2459/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111018 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính phân tử kết dính tế bào biểu mô (EpCAM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3319/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111019 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính polysaccharide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2847/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111020 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PRAME |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3653/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|