STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111021 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ATRX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3827/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
111022 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bạch huyết bào kinase tự ghép (ALK) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1924/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
111023 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-2 của u lympho tế bào B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3139/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111024 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-6 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2502/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
111025 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Beta-Catenin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2504/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
111026 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Beta-Catenin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3981/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
111027 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein BRAF V600E |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2551/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111028 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2482/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
111029 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2030/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
111030 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2475/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111031 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein C3d |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3602/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
111032 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein C4d |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3558/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111033 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA 125 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2485/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111034 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2503/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/05/2022
|
|
111035 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4063/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
111036 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2544/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
111037 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4066/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
111038 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Calponin-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3387/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
111039 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Carbonic Anhydrase IX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3870/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
111040 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD138/syndecan-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2483/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|