STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111061 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2489/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111062 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4068/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
111063 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4069/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
111064 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 & 18 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3249/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111065 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 và 18 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3411/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
111066 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DLL3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3765/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
111067 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DOG1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2509/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
111068 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein E-cadherin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3412/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
111069 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Factor VIII-R Ag. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3603/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
111070 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein galectin-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3413/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
111071 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GATA3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2511/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
111072 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GCDFP-15 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2510/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
111073 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GCDFP-15 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3986/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
111074 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GLUT1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3561/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111075 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glycophorin A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3562/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111076 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glypican-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2490/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111077 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glypican-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3252/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111078 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Granzyme B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3478/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111079 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HBME-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2513/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
111080 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HHV-8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4010/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|