STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111081 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Granzyme B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3478/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111082 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HBME-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2513/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
111083 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HHV-8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4010/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
111084 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein hPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3607/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
111085 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein IDH1 R132H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3828/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
111086 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Inhibin alpha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3745/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
111087 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein INI-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2492/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111088 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Ki-67 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2426/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111089 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein kinase của u lympho dạng thoái sản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3707/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
111090 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein kinase lymphoma thoái sản (ALK) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4096/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
111091 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2548/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111092 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3919/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
111093 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3961/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111094 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2549/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111095 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3926/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
111096 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3962/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111097 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2550/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111098 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3925/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
111099 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3963/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111100 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2515/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|