STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111121 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Olig2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2536/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
111122 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2454/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111123 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3590/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
111124 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1899/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
111125 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p40 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2469/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
111126 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2429/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111127 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3404/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
111128 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p57Kip2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3601/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
111129 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p63 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2447/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
111130 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p80 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2471/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111131 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PAX-8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3869/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
111132 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PAX8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2526/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
111133 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PD-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2524/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
111134 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein phosphatase và tương đồng tensin (PTEN) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2470/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
111135 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Phosphohistone H3 (PHH3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3483/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111136 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PLAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2525/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
111137 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PLAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4017/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
111138 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PMS2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2547/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111139 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PMS2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3964/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111140 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PMS2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3960/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|