STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111141 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PSA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4013/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
111142 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ROS1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3617/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
111143 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ROS1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3651/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
111144 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2474/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111145 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3137/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111146 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3318/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111147 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SALL4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3316/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111148 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SATB2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3484/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
111149 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SF-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3825/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
111150 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein smooth muscle actin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2496/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111151 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein sợi thần kinh đệm có tính acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2491/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111152 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2530/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
111153 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-11 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2534/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
111154 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3385/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
111155 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein TFE3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3224/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111156 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein TFE3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3317/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111157 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein TFF3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3766/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
111158 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Uroplakin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2495/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111159 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2533/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
111160 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4019/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|