STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111201 |
Thân răng cấy ghép kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200807 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
111202 |
Thân răng cấy ghép kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191444 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
111203 |
Thân răng cấy ghép kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180809-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
111204 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230526/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
111205 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20240810.01/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
111206 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220813.02/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/08/2022
|
|
111207 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
111208 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191445 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
111209 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180805-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
111210 |
Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
12072022.03/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
14/07/2022
|
|
111211 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
03/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
111212 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1002021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
111213 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1012021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
111214 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0782021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
111215 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0492021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
111216 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1623/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BMS Vina |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
111217 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1623/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
111218 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2023/TK-SYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
111219 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
06/2023/TK-SYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
111220 |
Thân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0482021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|