STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111281 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào lympho CD3+, CD4+, CD8+, CD3+/CD4+ và CD3+/CD8+ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
349/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
111282 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221006-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111283 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các quần thể dưới nhóm tế bào T như CD4 và CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221123-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111284 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng HCV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
10/2022/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
111285 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng benzodiazepines |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0122
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
111286 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng cocaine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0035
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111287 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn Helicobacter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE -Hain/ 2024
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
111288 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn kháng acid (AFB) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3537/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
111289 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn lao đa kháng thuốc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210757 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
111290 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210755 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
111291 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn đường ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210748 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
111292 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn đường ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210747 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
111293 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi rút cúm A, cúm B và RSV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210499-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
111294 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi rút Epstein-Barr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3902/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
111295 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Vi rút Herpes Simplex I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4012/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
111296 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi rút đường ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210734 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
111297 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi sinh vật gây viêm âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210751 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
111298 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi sinh vật ưa bạc (argyrophilic) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3071/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
111299 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vimentin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2445/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111300 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vùng tận cùng C của các protein kinase A, B và C của thụ thể tropomyosin (TRK) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3511/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|