STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111301 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
362/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111302 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
363/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111303 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
365/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111304 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
366/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111305 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
367/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111306 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
369/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111307 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
227/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
111308 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
120/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
111309 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
368/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111310 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
364/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111311 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
370/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111312 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
65/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
111313 |
Thẻ xét nghiệm định lượng T3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
53/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111314 |
Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111315 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111316 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Troponin I |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111317 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Troponin I, BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111318 |
Thẻ xét nghiệm định lượng TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
62/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
111319 |
Thẻ xét nghiệm định lượng TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111320 |
Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|