STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111361 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0084
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
111362 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0075
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
111363 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0058a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
111364 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0061a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
111365 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
11/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
111366 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3420/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
111367 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3421/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
111368 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
111369 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
48/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
111370 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
48/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
111371 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-reactive protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-201/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
111372 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Reactive Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
303-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
111373 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111374 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111375 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
25/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
111376 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111377 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111378 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
25/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
111379 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2931/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
111380 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2933/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|