STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111381 |
Test thử viêm gan B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
04.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
111382 |
Test thử viêm gan B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
08.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
111383 |
Test thử viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
04.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
111384 |
Test thử viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
08.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
111385 |
Test thử xét nghiệm định tính cúm A+B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000042/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111386 |
Test thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000045/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111387 |
Test thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
230002288/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
111388 |
Test thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOVCARE |
02/2024
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
111389 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000046/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111390 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000055/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
111391 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên/kháng thể sốt xuất huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000047/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111392 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng vi rút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
220002287/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
111393 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng vi rút viêm gan A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000048/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111394 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng virut |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000007/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
111395 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng virut |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000044/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111396 |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể/kháng nguyên sốt xuất huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
230002290/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
111397 |
Test thử xét nghiệm định tính/định lượng kháng nguyên H.Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
230002289/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
111398 |
Test thử xét nghiệm định tính/định lượng kháng nguyên Helicobactor pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000043/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
111399 |
Test thử định tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1011/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi
15/05/2020
|
|
111400 |
Test thử định tính/định lượng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
208/170000157/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|