STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111381 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện/ hiếu khí phát triển nhanh/ hiếu khí khó nuôi cấy/ Listeria monocytogenes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-704/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111382 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện/ hiếu khí phát triển nhanh/ hiếu khí khó nuôi cấy/ Listeria monocytogenes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
194/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
111383 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-707/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111384 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-706/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111385 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-708/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111386 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-799/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
111387 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, cầu khuẩn gram dương hiếu khí khó nuôi cấy, Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
366/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111388 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, cầu khuẩn gram dương hiếu khí khó nuôi cấy, Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
358/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
111389 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và hiếu-kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
360/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111390 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
32/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
111391 |
Thuốc thử định lượng xét nghiệm xác định sự phân hủy Fibrinogen (Fib) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
111392 |
Thuốc thử định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
190522/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
111393 |
Thuốc thử định nhóm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0134 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
111394 |
Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
39.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111395 |
Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
39.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
111396 |
Thuốc thử định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-240/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
111397 |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
31.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
111398 |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
31A.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
111399 |
Thuốc thử đo CRP và Bộ hiệu chuẩn CRP L1,L2 |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/BILIM-03/2023
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
111400 |
Thuốc thử đo lường thụ thể kháng đông tiểu cầu đặc hiệu ADP (P2Y12) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
35.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|