STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111441 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
111442 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
158/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
111443 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
45/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
111444 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ure |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
157/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
111445 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng URINARY-CSF PROTEIN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
21/2023/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
111446 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
10/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
111447 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
221/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111448 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
49/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
111449 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4107/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
111450 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4007/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
111451 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3896/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111452 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3892/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111453 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4009/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
111454 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1655/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
28/05/2021
|
|
111455 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3229/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111456 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3227/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111457 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3552/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111458 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3553/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111459 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3554/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111460 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3894/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|