STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111461 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0055a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
111462 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0063a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
111463 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3199/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
111464 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
184/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
111465 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3346/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
111466 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3348/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
111467 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-22/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
111468 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111469 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111470 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
111471 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Arachidonic Acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
253 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
111472 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASAT (GOT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111473 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASAT (GOT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111474 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASD (Androstenedione) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1521/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
111475 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
111476 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-28/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
111477 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111478 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111479 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2628/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
111480 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2687/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|