STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111481 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ SCC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111482 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
111483 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định tính kháng thể TP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111484 |
Thuốc thử xét nghiệm nhận diện kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
23LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
111485 |
Thuốc thử xét nghiệm nồng độ Cồn trong máu bằng phương pháp UV có kèm chất chuẩn và chất kiểm chứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
02SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
111486 |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X và Y |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-8L69-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111487 |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X, Y |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
316/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
111488 |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể X, Y |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-7J20-50-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111489 |
Thuốc thử xét nghiệm Quantitative HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-205/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
111490 |
Thuốc thử xét nghiệm Quantitative HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-03-205/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
111491 |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3937/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111492 |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc và nhận diện kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
43LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
111493 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
01/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
111494 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
02/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
111495 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
03/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
111496 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
111497 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
111498 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
111499 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa và đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
111500 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp., Enterococcus spp., và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|