STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111501 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111502 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111503 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220624-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111504 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220624-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111505 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111506 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220722-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
111507 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220727-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111508 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220727-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111509 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220728-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111510 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220512-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
111511 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111512 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111513 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111514 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220420-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111515 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220420-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111516 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220620-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
111517 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220620-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
111518 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220620-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
111519 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220620-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
111520 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220715-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|