STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111521 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220328-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111522 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220328-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111523 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220608-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
111524 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220608-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
111525 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
111526 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
111527 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220609-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
111528 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220609-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
111529 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111530 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111531 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111532 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111533 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-15.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
111534 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111535 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111536 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220414-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111537 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111538 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111539 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-15.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111540 |
Thuốc xét nghiệm định lượng AntiStreptolysin O (ASO) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
71-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|