STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111541 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111542 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-15.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
111543 |
Thuốc xét nghiệm định lượng AntiStreptolysin O (ASO) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
71-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
111544 |
Thuốc đánh dấu nhuộm mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
143/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
111545 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
111546 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
130/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
111547 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
498/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
111548 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
111549 |
Thước đo (Caliper) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1510/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
111550 |
Thước đo (Caliper) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
06/1506/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
111551 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
6/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
111552 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1002/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
111553 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0010-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
111554 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm – CVP Manometer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1698/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
111555 |
Thước đo bằng silicone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
111556 |
Thước đo chiều cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
326-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
111557 |
Thước đo chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1459/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
111558 |
Thước đo chỉnh nha - Khay lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04200918
|
Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
111559 |
Thước đo cung chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
111560 |
Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|