STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111621 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
10/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
111622 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
78/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
111623 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
56/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
111624 |
Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
111625 |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
2712/2022/VN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
111626 |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP và CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
2812/2022/VN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
111627 |
Thẻ xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
1605/2023/IVD
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
111628 |
Thị trường kế tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
2602KH/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
111629 |
Thìa các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
351/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
111630 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
111631 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.5/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
111632 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
111633 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
067/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
111634 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111635 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
111636 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
111637 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111638 |
Thìa nạo cong phải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111639 |
Thìa nạo cong phải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
111640 |
Thìa nạo cong trái |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|