STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111661 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3533/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
111662 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3620/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
111663 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
111664 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3923/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
111665 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cys C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111666 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2403/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111667 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3262/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
111668 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3265/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
111669 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111670 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111671 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C (Cys C) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
187/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
111672 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatine C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
29/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
111673 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3298/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111674 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D- Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/HUMAN-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
111675 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/20/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
111676 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/20-01/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
111677 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-150/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
111678 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111679 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23006 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
111680 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23008 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|