STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111681 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Protein nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VANILAB |
02/2024/Medicside-Vanilab/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2024
|
|
111682 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
04/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
111683 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng thống số nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/HTI/PN-2025
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2025
|
|
111684 |
Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3133/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
111685 |
Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
25/SHV-RC-2022
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
111686 |
Que thử định tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
52712117/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi
29/10/2019
|
|
111687 |
que thử định tính A1008 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1008
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi
05/11/2019
|
|
111688 |
QUE THỬ ĐỊNH TÍNH HCG MACHITICK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
052022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
111689 |
Que thử định tính hCG trong nước tiểu của người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092020-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
111690 |
Que thử định tính kháng nguyên HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111691 |
Que thử định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111692 |
Que thử định tính kháng thể kháng vi rút HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111693 |
Que thử định tính kháng thể nội sinh HBeAb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111694 |
Que thử định tính kháng thể trung tâm HBcAb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23039 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
111695 |
Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2364 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
111696 |
Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
02.22/TS-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
111697 |
QUE THỬ ĐỘ CỨNG TỔNG DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0008/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
111698 |
Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
06-0509PL/2022/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
06/09/2022
|
|
111699 |
Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
08-1906PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
111700 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
322/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|