STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111821 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111822 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
111823 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
111824 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4092/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
111825 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/21/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
111826 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/21-01/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
111827 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng G6PD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
12/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
111828 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma Glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-176/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
111829 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0032
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
111830 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0073
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
111831 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2696/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
111832 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
267/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
111833 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
111834 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
111835 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111836 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111837 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111838 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111839 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111840 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2629/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|