STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111841 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2738/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111842 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2753/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111843 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2742/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111844 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0027
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
111845 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3128/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
111846 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3393/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
111847 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0136
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
111848 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-190/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111849 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
185/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
111850 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
09/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
111851 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin gắn kết nội tiết tố sinh dục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3661/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
111852 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3114/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
111853 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0042
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
111854 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
05/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111855 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0056
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111856 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0064
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
111857 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0056a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
111858 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0064a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
111859 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0005
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
111860 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0044
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|