STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111921 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
008-2024/AH-PL
|
|
Đã thu hồi
31/05/2024
|
|
111922 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210741 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
111923 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
111924 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
008/01-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
111925 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
06-2024/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
111926 |
Thủy tinh thể nhân tạo (có kèm hoặc không kèm dụng cụ đặt kính) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210181 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
111927 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
111928 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
111929 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2205/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
04/09/2019
|
|
111930 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
111931 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
111932 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0306/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
111933 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/1506/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
111934 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1305/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
05/06/2020
|
|
111935 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1305/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
05/06/2020
|
|
111936 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2202/MERAT-2021
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
111937 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1305/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
06/05/2021
|
|
111938 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
0504/KQPL-BQ
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
111939 |
Thủy tinh thể nhân tạo - INTRAOCULAR LENS (IOL) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
550/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
10/10/2020
|
|
111940 |
Thủy Tinh Thể nhân tạo ACRYFOLD |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3057 PL -TTDV
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|