STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111921 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2156/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
111922 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính kháng yếu tố Xa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3854/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
111923 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
51/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
111924 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (vWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
78/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
111925 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
111926 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
78/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
111927 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính VWF:CB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
79/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
111928 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1892/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
111929 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1893/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
111930 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2327/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111931 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2328/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111932 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3370/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
111933 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3466/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
111934 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3929/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111935 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
111936 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-207/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
111937 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố IX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
111938 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố IX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-211/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
111939 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố V |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
111940 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố V |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-208/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|