STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111941 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
211/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
111942 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
212/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
111943 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
213/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
111944 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
255/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
111945 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
214/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
111946 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
398/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Đã thu hồi
10/09/2021
|
|
111947 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
258/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
111948 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
449/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
111949 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
309/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
111950 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
111951 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
502/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
111952 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
375/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
111953 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
468A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
111954 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
215/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
111955 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
356 /170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
111956 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
216/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
111957 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
245/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
111958 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
563/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
111959 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
217/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
111960 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
218/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|