STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111961 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
111962 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
03.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
111963 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
02/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
111964 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
06/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
111965 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
04/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
111966 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
111967 |
Theo Phụ lục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
18012024/HMM - PLCSEK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
111968 |
Theo phụ lục |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
2009/2024/HDN-PLB
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
111969 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
03/2023NP
|
|
Đã thu hồi
25/04/2023
|
|
111970 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
04/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
111971 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
09.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
111972 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
09.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
111973 |
Theo phụ lục |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
239/PLA/HAWK
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2024
|
|
111974 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
03/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
111975 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
31-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
111976 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0014/PLA
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
111977 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
08/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
111978 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
01.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
03/07/2023
|
|
111979 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
08.2023/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
111980 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
10.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|