STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112001 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aspartate Aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-283/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
112002 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2986/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
112003 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0052
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
112004 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0069
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
112005 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0059
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
112006 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0059a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
112007 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3524/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
112008 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3467/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
112009 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
09/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112010 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
33/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
112011 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112012 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112013 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112014 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112015 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
112016 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST trong huyết tương/ huyết thanh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112017 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
30/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
112018 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-002-0923
|
|
Đã thu hồi
26/09/2023
|
|
112019 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-004-1023
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
112020 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-004-1023
|
|
Đã thu hồi
16/10/2023
|
|