STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112021 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta human chorionic gonadotropin (β-HCG) trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01MD-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
112022 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1681/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
112023 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-hydroxybutyrat |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
95/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
112024 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Beta-hydroxybutyrat (β-hydroxybutyrat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
320 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
112025 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonat |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
154/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
112026 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3390/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112027 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3175/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
112028 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112029 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112030 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
197/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
112031 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1688/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
112032 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bile acids toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
47.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
112033 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0031
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112034 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0031-v1
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112035 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0033
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112036 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2639/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
112037 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112038 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112039 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0039a
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
112040 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|