STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112181 |
Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
180523-3/ TV-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
112182 |
Trang Phục Chống Dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
112183 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
73.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
112184 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112185 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200087-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO, |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
112186 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM - CO |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
112187 |
Trang phục chống dịch Quần, áo, giày, mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
112188 |
Trang phục chống phóng xạ bao gồm: áo giáp chì, tạp dề chì |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
365.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
112189 |
Trang phục dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
112190 |
TRANG PHỤC DÙNG TRONG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
169/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112191 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
54/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112192 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112193 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
235/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
112194 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2053/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112195 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
404/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
112196 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
0603-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
112197 |
Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
3010-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
112198 |
Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
010/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112199 |
Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
221/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
112200 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
48/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|