STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112221 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112222 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
112223 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112224 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112225 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112226 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112227 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1135/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
112228 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
214/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
112229 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
12A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112230 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
112231 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
05A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
112232 |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
049/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
112233 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/DBS/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
15/12/2023
|
|
112234 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/Zeta/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
112235 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
1860/DBS/PLTTB_PMITC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
112236 |
Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112237 |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
2009/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
112238 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
112239 |
Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112240 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|