STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112241 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
06A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
112242 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1596/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
112243 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112244 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1508/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
112245 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112246 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112247 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1562/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
112248 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1563/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
112249 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1564/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
112250 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ kết nối hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1604/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112251 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1581/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
112252 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1585/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
112253 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1600/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112254 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1601/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112255 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1602/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112256 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1603/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112257 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ đầu đọc mã vạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1605/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112258 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
53A.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
112259 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện kháng thể đối với virus HIV-1 và HIV-2 trong mẫu dịch khoang miệng, máu toàn phần đầu ngón tay, tĩnh mạch hoặc mẫu huyết tương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200671-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
112260 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện và định lượng Hemoglobin trong mẫu phân người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|