STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112261 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện và định lượng Hemoglobin trong mẫu phân người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112262 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính các kháng thể đặc hiệu với HCV dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112263 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện định tính và phân biệt vi rút cúm typ A và typ B trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112264 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro tách rửa, giảm tải lượng và vận chuyển các mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1595/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
112265 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác nhận sự có mặt của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112266 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro xác định có mặt của kháng thể kháng H.pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
05/PL-H.Pylori
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
112267 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2472-1S17/8/2020 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
112268 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
06/PL-AmviStrip hCG
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
112269 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm kháng thể vi rút SARS CoV-2 trong mẫu máu đầu ngón tay sử dụng cùng Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) LumiraDx |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
396/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
112270 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2290/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
112271 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm định tính vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy Real-time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/02/2022
|
|
112272 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112273 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng NT-proBNP trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112274 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng TB-Feron (IFN-gamma) trong mẫu máu người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112275 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine (T4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112276 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine tự do (fT4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112277 |
Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Troponin I (TnI) tổng trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
27.2/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
112278 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112279 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
98PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
12/11/2020
|
|
112280 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
100PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
03/12/2020
|
|