STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112381 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0624/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
112382 |
Troca nhựa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
112383 |
Troca nhựa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
112384 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
280822/Trocars/ Amnotec/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
112385 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 12mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112386 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112387 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, có dao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112388 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, không dao, các cỡ 65 mm, 10 mm, 12 mm, 15 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112389 |
Troca nhựa nhiều cổng, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
112390 |
Troca nhựa, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0524/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
112391 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát
|
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
112392 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
168/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
112393 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
183/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
112394 |
Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
112395 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
301/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112396 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112397 |
Trocar |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
112398 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1504-2022/BKQ-HHP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
112399 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
27/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
112400 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
28/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|