STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112401 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
02/APP/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112402 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
03/APP/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112403 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
112404 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
112405 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
01-PLTTBYT/MERIL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112406 |
Trocar (các loại) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2043/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
112407 |
Trocar chọc dịch lồng ngực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
112408 |
Trocar có dao xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
112409 |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
003/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
112410 |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
010/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
112411 |
Trocar dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
191031-VP/PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
112412 |
Trocar dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
110722/PL/MC
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
112413 |
Trocar dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THANH XUÂN |
022024/KQPL-TX
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
112414 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
26.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
112415 |
Trocar dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
476/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
112416 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
112417 |
Trocar kèm cannula sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
140524-GH-LAPRO-LN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112418 |
Trocar không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
112419 |
Trocar không dao 2/3 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-388-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
112420 |
Trocar không dao chống mờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-623-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|