STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112441 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Fibrinogen trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
112442 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ gluco trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112443 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Glucose trong huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
01-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
112444 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
12-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/12/2022
|
|
112445 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3067/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
112446 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2690/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
112447 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2637/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
112448 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3064/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
112449 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3179/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
112450 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ LDL Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
12-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
01/12/2022
|
|
112451 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C) có trong huyết thanh/ huyết tương người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112452 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ magiê trong huyết thanh và huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
02-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
112453 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ nitơ urê trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112454 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRG (Progesterone) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
146-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112455 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRL (Prolactin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
147-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112456 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Protein (toàn phần) trong huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
01-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
112457 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Protein phản ứng C (CPR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
11-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
03/10/2022
|
|
112458 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein β‑amyloid (1‑42) (CSF) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3680/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
112459 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
148-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112460 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ sắt trong huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
02-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|