STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112461 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/20/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
112462 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-3 Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/20-01/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
112463 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-150/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
112464 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23006 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
112465 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112466 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112467 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
27/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
112468 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23008 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
112469 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimmer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112470 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA‑S) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3305/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112471 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA-S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112472 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng DHEA‑S (dehydroepiandrosterone sulfate) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1776/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
112473 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1930/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
112474 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0130
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
112475 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1988/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
112476 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0007
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
112477 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
124/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
112478 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0136
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
112479 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
151/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
112480 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2388/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|