STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112521 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0063
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
112522 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3145/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
112523 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0127
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
112524 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3573/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112525 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3574/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112526 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0116
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
112527 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
12/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112528 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
15/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112529 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112530 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
37/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
112531 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
112532 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
13/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112533 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
32/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112534 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
32/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112535 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
112536 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
112537 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian đông máu (PT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
112538 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thông số khí máu và điện giải đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
221109-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
112539 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2600/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
112540 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2957/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|