STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112641 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
24052024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
112642 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
12072024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
112643 |
Trụ cấy ghép Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112644 |
Trụ Cấy Ghép Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112645 |
Trụ cấy ghép implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1060PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
112646 |
Trụ cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
010/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
112647 |
Trụ cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
03HN-2023/PL-LACON
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
112648 |
Trụ cấy ghép nha khoa kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2720CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT, |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
112649 |
Trụ chân răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112650 |
Trụ chân răng (Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
112651 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191446 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
112652 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
112653 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
112654 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
12072022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
112655 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230529/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
112656 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112657 |
Trụ chân răng implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112658 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112659 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
112660 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|