STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112661 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ α-amylase trong huyết thanh và huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
01-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
112662 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ γ-Glutamyltransferase (Gamma GT) trong huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
01-2023/200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
112663 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3924/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
112664 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112665 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4088/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
112666 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
53/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
112667 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
53/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
112668 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23030 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112669 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3216/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
112670 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112671 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2115/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
112672 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2116/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
112673 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2117/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
112674 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3146/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
112675 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3579/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112676 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3580/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112677 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng One Step MAU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112678 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Orosomucoid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112679 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Osteocalcin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112680 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng P (Phospho) vô cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
63/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|