STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112661 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112662 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112663 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112664 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112665 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112666 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0232022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112667 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0252023ST-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112668 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CERA VIỆT NAM |
012023
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112669 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3013A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112670 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
01/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112671 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
02/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112672 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
026/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
112673 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
01-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
112674 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
112675 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
09-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
112676 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
16/12/2022
|
|
112677 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
06-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
112678 |
Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
112679 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2022
|
|
112680 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|